0.1 – 120/500Hz. | |
Dãy công suất | 0.1kW – 630kW |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây (HHD) |
Tích hợp 2 cổng truyền thông | RS-485 |
Giá thành | Cạnh tranh |
Mã hàng | Công suất motor (kW) | |||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||||
ND | HD | HND | HHD | |
FRN0002E2S-4GB | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.4 |
FRN0004E2S-4GB | 1.5 | 1.1 | 1.1 | 0.75 |
FRN0006E2S-4GB | 2.2 | 2.2 | 2.2 | 1.5 |
FRN0007E2S-4GB | 3 | 3 | 3 | 2.2 |
FRN0012E2S-4GB | 5.5 | 5.5 | 5.5 | 3.7 |
FRN0022E2S-4GB | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 |
FRN0029E2S-4GB | 15 | 11 | 11 | 7.5 |
FRN0037E2S-4GB | 18.5 | 15 | 15 | 11 |
FRN0044E2S-4GB | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 |
FRN0059E2S-4GB | 30 | 22 | 22 | 18.5 |
FRN0072E2S-4GB | 37 | 30 | 30 | 22 |
FRN0085E2S-4GB | 45 | 37 | 37 | 30 |
FRN0105E2S-4GB | 55 | 45 | 45 | 37 |
FRN0139E2S-4GB | 75 | 55 | 55 | 45 |
FRN0168E2S-4GB | 90 | 75 | 75 | 55 |
FRN0203E2S-4GB | 110 | 90 | 90 | 75 |
FRN0240E2S-4GB | 132 | 110 | 110 | 90 |
FRN0290E2S-4GB | 160 | 132 | 132 | 110 |
FRN0361E2S-4GB | 200 | 160 | 160 | 132 |
FRN0415E2S-4GB | 220 | 200 | 200 | 160 |
FRN0520E2S-4GB | 280 | 220 | 220 | 200 |
FRN0590E2S-4GB | 315 | 250 | 280 | 220 |
* Ghi chú :
– ND (Normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HD (Heavy duty): Tải nặ ng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40oC.
– HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), 120%/1phút, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
– HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút – 200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50oC.
Là dòng biến tần ứng dụng cho điều khiển thang máy có chức năng chạy cự hộ sử dụng nguồn 48V DC hoặc cao hơn.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.0 – 120 Hz. |
Mức chịu đựng quá tải | 200% – 10 giây |
Tích hợp | Bộ hãm tốc, card phản hồi PG |
Công suất motor (kW) | ||
Nguồn điện áp cung cấp: 3 pha 380 – 480V/50Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 380 – 415V/50Hz |
||
Applicable motor (kW) | Output rated capacity (kVA) | |
FRN5.5LM1S-4AA | 5.5 | 10.2 |
FRN7.5LM1S-4AA | 7.5 | 14 |
FRN11LM1S-4AA | 11 | 18 |
FRN15LM1S-4AA | 15 | 24 |
FRN18.5LM1S-4AA | 18.5 | 29 |
FRN22LM1S-4AA | 22 | 34 |
FRN30LM1S-4AA | 30 | 45 |
FRN37LM1S-4AA | 37 | 57 |
FRN45LM1S-4AA | 45 | 69 |
Là dòng biến tần thích hợp cho những ứng dụng đơn giản, tải nhẹ. Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 400Hz. |
Dãy công suất | 0.2 – 3.7kW |
Mức chịu đựng quá tải | 150% – 1 phút |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp |
Tích hợp | Cổng truyền thông RS-485. |
Tính năng | Dễ dàng cho việc bảo trì. |
Mã hàng | Applicable motor (kW) | Output rated capacity (kVA) |
Nguồn điện áp cung cấp: 1 pha 200 – 240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 pha 200 – 240V/50Hz |
||
FVR0.2S1S-7E | 0.2 | 0.57 |
FVR0.4S1S-7E | 0.4 | 1.1 |
FVR0.75S1S-7E | 0.75 | 1.9 |
FVR1.5S1S-7E | 1.5 | 3.0 |
FVR2.2S1S-7E | 2.2 | 4.1 |
Là dòng biến tần tích hợp các chức năng tốt nhất cho quạt, bơm, các hệ thống HVAC. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp sẵn bộ lọc nhiễu EMC Filter, cuộn kháng một chiều (DCR), màn hình đa chức năng LCD, 2 cổng truyền thông RS-485 và thời gian thực.
Thông số kỹ thuật :
Ngõ ra tần số | 0.1 – 120Hz. |
Dãy công suất | 0.75 – 710kW |
Mức chịu đựng quá tải | 110% – 1 phút |
Điều khiển | Đa cấp tốc độ 8 cấp. |
Chức năng | Tiết kiệm năng lượng và điều khiển PID. |
Tính năng | Giám sát điện năng. |
Giỏ hàng
CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI
Địa chỉ: 9/6B, xa lộ Hà Nội, Tổ 1, KP1, P.Tam Hoà, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
Tel: 02513 686 177 - 098 689 4760 - 0915 886 917
MST: 3603145258
Số tài khoản: 0121000717087 Tại ngân hàng Vietcombank Đồng Nai
Email: phanducchi2014@gmail.com
tamductai2014@gmail.com
Website: www.tamductai.com.vn
Coppyright © 2016 CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI.
Design by Nina.vn
Đang online: 1
Trong ngày: 892
Trong tuần: 4119
Tổng truy cập: 720482