BU LÔNG NEO

BU LÔNG NEO

BU LÔNG NEO

BU LÔNG NEO

BU LÔNG NEO
BU LÔNG NEO
Danh mục sản phẩm

BU LÔNG NEO

Mã sản phẩm: BU LÔNG NEO
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 376

QUY CÁCH BÙ LÔNG NEO

  • Đường kính bu lông móng: M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M33, M36, M39, M42, M45, M48, M52, M56, M60, M64, M72, M100
  • Tổng chiều dài thân bulon neo: từ 200mm đến 4000mm
  • Chiều dài tiện ren bu lông neo: 30mm đến 400mm

BỀ MẶT XỬ LÝ

  • Hàng đen, mạ kẽm điện phân (xi trắng), mạ kẽm nhúng nóng

CƯỜNG ĐỘ BULONG NEO MÓNG

  • Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8

VẬT LIỆU CHẾ TẠO

  • Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ inox 201, 304, 316

TIÊU CHUẨN BU LÔNG NEO

    • DIN, ASTM, JIS, TCVN, VN

Chi tiết sản phẩm

1. Quy cách Bu lông neo kiểu L:

Báo giá Bu lông neo M24 tại Hà Nam

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 25 ±3 40 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±3 50 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±3 60 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±4 60 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±4 70 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±4 70 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±4 70 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±7 80 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±7 90 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±7 100 ±5

2. Quy cách Bu lông neo kiểu J:

Báo giá Bu lông neo M27 tại Hải Dương

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính ds b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 25 ±5 45 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 56 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 60 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 71 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

3. Quy cách Bu lông neo kiểu LA:

Báo giá Bu lông neo M39

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b L1 d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 30 ±5 40 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 50 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 65 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 70 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 80 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 85 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 90 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 100 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 110 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 120 ±5

4. Quy cách Bu lông neo kiểu JA:

bu long neo kieu ja 4

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kính d b h d Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai Kích thước Dung sai M10 10 ±0.4 30 ±5 50 ±5 M12 12 ±0.4 35 ±6 65 ±5 M14 14 ±0.4 35 ±6 70 ±5 M16 16 ±0.5 40 ±6 85 ±5 M18 18 ±0.5 45 ±6 90 ±5 M20 20 ±0.5 50 ±8 100 ±5 M22 22 ±0.5 50 ±8 110 ±5 M24 24 ±0.6 80 ±8 125 ±5 M27 27 ±0.6 80 ±8 150 ±5 M30 30 ±0.6 100 ±10 160 ±5

Giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến
backtop