Đồ nghề total

Đồ nghề total

Đồ nghề total

Đồ nghề total

Đồ nghề total
Đồ nghề total
Danh mục sản phẩm

Đồ nghề total

Mã sản phẩm: Đồ nghề total
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 332

Đồ nghề Total, mũi khoan, tua vít, mỏ hàn chì, đồng hồ vạn năng...

 

 

Chi tiết sản phẩm

 

STT MODEL TÊN SẢN PHẨM THÔNG SỐ KỸ THUẬT  QUI CÁCH
1 TMT46001 Đồng hồ đo điện vạn năng
(40/T)
Màn hình LCD: 1999 số đếm , Chỉ thị số
 - DCV: 200mV/2V/20V/200V/600V
 - ACV: 200V/600V
 - DCA: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A
 - Ω: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ
Cái
2 TMT47502 Đồng hồ đo điện vạn năng
(20/T)
- Màn hình: LCD, số đếm  6000
Điện áp DC: 600mV/6V/60V/600V/1000V  ±(0.5% +3)
Điện áp AC : 6V/60V/600V/750V  ±(0.8% +3)
Dòng điện DC: 60μA/6mA /60mA /600mA  ±(0.8% +3) 10A ±(1.2% +3)
Dòng điện AC: 6mA /60mA /600mA  ±(1.0% +3)10A  ±(1.5% +3)
Điện trở :600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ  ±(0.8% +3) 60MΩ   ±(1.2% +3)
Điện dung :6nf/60nf/600nf/6μf/60μf/600μf/6mf     ±(4.0% +3) 60mf   ±(5.0% +3.Tần số:  60/600/6K/600K/6M/10MHz     ±(1.0% +3). Hiệu suất: 5%~95%  ±(2.0% +3). Màn hình: LCD, số đếm  6000
Cái
3 TMT44002 Kềm  đo AC kỹ thuật số
(20/T)
2000 số đếm, Dòng điện AC:
2A/20A/±(2.0% +10)   400A±(2.5%)
Điện áp AC : 600V±(1.5% +10)
Điện áp DC : 600V±(1.0% +3)
Điện trở: 2kΩ±(1.0% +5)
Cái
4
     
  1
 
  industrial-total
TMT46002  
Kềm  đo
AC kỹ thuật số
6000 số đếm, Lưu giữ số liệu, Dòng điện AC:
10mA~400A/±(2.5% +5) 400A~600A±(3%+5)
Điện áp AC : 1.0~600V±(0.8% +5) 
Điện áp DC ::0~600V±(0.5% +3)
Điện trở: 0~6kΩ±(0.8% +3)                              
Đóng gói họp màu (20/T)
Cái
5 TMT410002 Kèm Ampeke
(20/T)
- Đo điện áp DC: 60mV/600mV/6V/60V/600V đến 1000V , Độ chính xác cơ bản: ±0.7 % ( 3 thang đo) đến ±0.8% ( 2 thang đo).
- Đo dòng điện AC: 60A/600A/1000A, Độ chính xác cơ bản: ±2.0%, 6 thang đo
- Đo điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ đến 60 MΩ, Độ chính xác cơ bản: ±0.8 % đến  ±1.2%, 3 thang đo
- Đo điện áp AC: từ 60mV/600mV/6V/60V/600V đến 750V , Độ chính xác cơ bản: ±0.8 % ( 3 thang đo) đến ±1% ( 4 thang đo).
- Đo điện dung: 10nF/100nF/1000nF/10µF/100µF/1000µF/10mF/100mF, Độ chính xác cơ bản ±4.0% , 5 thang đo
- Tần số: 0~ 10KHz, Độ chính xác ±1.5%, 5 thang đo
- Màn hình: LCD, số đếm  6000.
Cái
6 TMT422 Dây đo ampe Chiều dài dây đo: 117mm, Thích hợp sử dụng với model TMT46001 (đồng hồ đo điện vạn năng), đóng gói bằng móc giấy - 100/T Gói
7 TMT423 Chiều dài dây đo: 143mm, Thích hợp sử dụng với model  TMT410002 (đồng hồ đo điện vạn năng), đóng gói bằng móc giấy. 100/T Gói
8 TET1406 Mỏ hàn chì (50/T) Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 40W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters,  Cái
9 TET1606 Mỏ hàn chì (50/T) Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 60W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters,  Cái
10 TET10006 Mỏ hàn chì (50/T) Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 100W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters,  Cái
11 TET2606 Mỏ hàn chì (50/T) Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 60W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters,  Cái
12 THT42K0301 Bộ 3 đục
dẹp nhọn
10*8*142mm
13*10*152mm
16*13*172mm
Chất liệu:CR-V - 24/T
Bộ
13 THT42K0601 Bộ đục tròn Gồm 6 đục tròn với các size: 1/16"(1.5mm)*1/4"(6mm)*6"(152mm)
1/8"(3mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm)
5/32"(4mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm)
3/16"(5mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm)
1/4"(6mm)*3/8"(10mm)*6"(152mm)
5/16"(8mm)*3/8"(10mm)*6"(152mm) - 24/T
Bộ
14 THT42K1201 Bộ đục
dẹp và tròn
Bộ 12 đục tròn và dẹp - 12/T Bộ
15 TAC461601 Mũi gắn vít Size: 60mm, 2 cái/ bộ, Chất liệu: thép + Cr-v - 100/T Bộ
16 TAC462601 Mũi gắn
vặn vít
Size: 60mm, 2 cái/ bộ, Chất liệu: thép + Cr-v + nhôm - 100/T Bộ
17 TACSD3091 Bộ 9 đầu tua vít Bộ 9 đầu tua vít gồm các size: PH1,PH2,PH3,SL4.0,SL5.5,SL6.5,PZ1,PZ2; Chất liệu: thép công nghiệp S2, Kèm theo 1 mũi gắn vặn vít - 100/T Bộ
18 TAC270831 Bộ mũi bắn tôn (100/T) Đường kính: 8mm, 3 cái/bộ, đuôi lục giác 1/4'', Chiều dài:65mm, chất liệu: 50BV30, có từ tính mạnh Bộ
19 TAC271031 Bộ mũi bắn tôn (100/T) Đường kính: 10mm, 3 cái/bộ, đuôi lục giác 1/4'', Chiều dài: 65mm, chất liệu: 50BV30, có từ tính mạnh Bộ
20 TAC270832 Bộ mũi bắn vít tol có nam châm hút Size: 8mm, 3 cái/ bộ, đuôi lục giác: 1/4'', chiều dài: 45mm, chất liệu: 50BV30, với lực nam châm mạnh, đóng gói bằng thẻ nhựa 100
21 THHUJ1141 Đầu nối lăc léo 1/4'' Chất liệu: 50BV30 - mạ crôm và chịu nhiệt - 120/T Cái
22 industrial-total
THHUJ1121
Đầu nối lăc léo 1/2'' Chất liệu: 50BV30 - mạ crôm và chịu nhiệt - 60/T Cái
23 industrial-total
TDFH12151
Thanh mở 1/2'' Kích thước thanh mở: 1/2"*15"(375mm), chất liệu: 50BV30, chịu  được nhiệt,  mạ crom, đóng gói bằng nhãn giấy 20
24 industrial-total
TSTB12101
Thanh trượt T Kích thước thanh trượt: 1/2"*10"(254mm)
chất liệu: 50BV30, chịu  được nhiệt,  mạ crom, đóng gói bằng nhãn giấy
30
25 THEB14021 Thanh nối mở tuýp 1/4'' Kích thước: 2"(50mm), Chất liệu 40Cr, chiệu nhiệt, mạ crôm - 120/T Cái
26 industrial-total
THEB14041
Thanh nối mở tuýp 1/4'' Kích thước:4"(100mm), Chất liệu 40Cr, chiệu nhiệt, mạ crôm - 60/T Cái
27 industrial-total
TAC16PH213
Mũi bắt vít vĩ nhựa size: PH2, 25mm;  20 cái/ bộ; chất liệu bằng thép công nghiệp S2 Bộ
28 TAC16PH223 Mũi bắt vít vĩ nhựa size: PH2, 50mm,, 10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 Bộ
29 TAC16SL413 Mũi bắt vít vĩ nhựa size: SL6.0*1.0, 25mm, 20 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 Bộ
30 TAC16SL423 Mũi bắt vít vĩ nhựa Size: SL6.0*1.0, 25mm, 10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 Bộ
31 TAC16PZ213 Mũi bắt vít vĩ nhựa Size: PZ2, 25mm;  20 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2, mạ niken từ tính Bộ
32 TAC16PZ223 Mũi bắt vít vĩ nhựa Size: PZ2, 50mm;  10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2, mạ niken từ tính Bộ
33 TAC16PH233 Mũi bắt vít vĩ nhựa PH2, hai mũi nhọn, 65mm - 10 cái/bộ Bộ
34 TAC16PH253 Mũi siết vít PH2+PH2, chiều dài :110mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, có mạ niken, đóng gói trong họp màu Bộ
35 TAC16PH203IM Mũi siết vít
hai đầu
PH2+PH2,45mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, đóng gói trong họp nhựa - 100bộ/T Bộ
36 industrial-total
TAC16PH233IM
Mũi siết vít
hai đầu
PH2+PH2, chiều dài :65mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn,  đóng gói trong họp nhựa - 100bộ/T Bộ
37 industrial-total
TAC16PH253IM
Mũi siết vít
hai đầu
PH2+PH2,110mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn,  đóng gói trong họp nhựa - 100 bộ/T Bộ
38 industrial-total
TAC16PH273IM
Mũi siết vít
hai đầu
PH2+PH2,150mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn,  đóng gói trong họp nhựa - 100 bộ/T Bộ
39 THT2146 Tua vít dẹp
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn, bề rộng đầu tua vít: 5.5 mm, Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài: 100mm. Cái
40 THT2166 Tua vít dẹp
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn,  bề rộng tua vít: 6.5 mm, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 150mm. Cái
41 THT22386 Tua vít bake
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V PH2, đuôi tròn,  Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài:  38 mm. Cái
42 THT21386 Tua vít dẹp
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn, bề rộng đầu tua vít: 6.5 mm, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 38mm. Cái
43 THT2246 Tua vít bake
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V PH1, đuôi tròn,  Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài:  100 mm. Cái
44 THT2266 Tua vít bake
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V PH2, đuôi tròn,  Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài:  150 mm. Cái
45 THT2346 Tua vít lục giác
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V  T10, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài:  100 mm. Cái
46 THT2366 Tua vít lục giác
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V  T20,  đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài:  150 mm. Cái
47 THT2446 Tua vít bake
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V  PZ1, đuôi tròn  Đường kính: 5.0 mm, Chiều dài:  100 mm. Cái
48 THT2466 Tua vít bake
(144/T)
Chất liệu thép Cr-V  PZ2, đuôi tròn,  Đường kính : 6.0 mm, Chiều dài:  150 mm. Cái
49 THTGTS6100 Tua vít dẹp đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác : 6mm, bề rộng đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 100mm Cái
50 THTGTS6125 Tua vít dẹp đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác : 6.mm, bề rộng  đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 125mm Cái
51 THTGTS6150 Tua vít dẹp đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác : 6.mm, bề rộng  đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 150mm Cái
52 THTGTS8150 Tua vít dẹp đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác :8.mm, bề rộng  đầu vít: 8.0 mm, Chiều dài: 150mm Cái
53 THTGTS8200 Tua vít dẹp đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác :8.mm, bề rộng  đầu vít: 8.0 mm, Chiều dài: 200mm Cái
54 THTGTSPH2100 Tua vít bake đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác PH2 :6.mm, Chiều dài: 100mm Cái
55 THTGTSPH2150 Tua vít bake đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác PH2 :6.mm, Chiều dài: 150mm Cái
56 THTGTSPH3150 Tua vít bake đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác PH3 :8.mm, Chiều dài: 150mm Cái
57 THTGTSPH3200 Tua vít bake đóng xuyên
(144/T)
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi  lục giác PH3 :8.mm, Chiều dài: 200mm Cái
58 THTIS4100 Tua vít dẹp cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: SL4.0×100, 1000V Cái
59 THTIS5125 Tua vít dẹp cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: SL5.5×125, 1000V Cái
60 1
THTIS6150
Tua vít dẹp cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: SL6.5×150, 1000V Cái
61 THTISPH060 Tua vít bake cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: PH0×60, 1000V Cái
62 THTISPH180 Tua vít bake cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PH1×80, 1000V Cái
63 1
THTISPH2100
Tua vít bake cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PH2×100, 1000V Cái
64 1
THTISPZ2100
Tua vít bake cách điện
(144/T)
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PZ2×100, 1000V Cái
65 THT250201 Bộ 2 tua vít
(30/T)
Chất liệu: Cr-V, mũi tròn 1 cái SL 6.5*6*125, 1 cái PH2*6*125 Bộ
66 THT291408 Bút thử điện Điện áp AC: 100-500V,
Kích thước: 3 x 140mm - 360/T
Cái
67 THT291908 Điện áp AC: 100-500V, Kích thước: 4 x 190mm - 280/T Cái
68 THT1909 Bút thử điện có đồng hồ Điện áp AC: 12-250V,  Điện áp DC: 1.5- 36V,  Kích thước: 4 x 133 mm. Kiểm tra dây pha, dây pha hỏng bằng cảm ứng, không dùng pin. - 96/T Cái
69 THTIS566 Bộ 6 tua vít cách nhiệt Size SL3.0×75
SL4.0×100
SL6.5×150
PH0×60
PH1×80
PH2×100 - 24/T
Bộ
70 THT250606 Bộ 6 tua vít Chất liệu: CR-V, Đuôi tròn,                         
Size của 6 tua vít gồm:                 
1 tua vít: SL5.5*5*75
1 tua vít: SL5.5*5*100
1 tua vít: SL6.5*6*150
1 tua vít: PH1*5*75                                      
 1 tua vít: SL1*5*100
1 tua vít: PH2*6*150 - 20/T
Bộ
71 THT250608 Bộ 8 tua vít Bộ 8 tua vít, kiểu dáng tay cầm tua vít mới, chất liệu CR-V, lưỡi tròn gồm các size:                  
1pcs SL3.0*3*75 . 1pcs SL5.5*5*100
1pcs SL6.5*6*150. 1pcs SL6.5*6*38
1pcs PH0*3*75. 1pcs PH1*5*75
1pcs PH2*6*125. 1pcs PH2*6*38 
20
72 THT250610 Bộ 10 tua vít Bộ 10 tua vít, kiểu dáng tay cầm tua vít mới, chất liệu CR-V, lưỡi tròn gồm các size:                   
1pcs SL3.0*3*75 . 1pcs SL4.0*4*100
1pcs SL5.5*5*125. 1pcs SL6.5*6*150
1pcs SL8.0*8*200. 1pcs SL6.5*6*38
1pcs PH0*3*60. 1pcs PH1*5*80
1pcs PH2*6*100. 1pcs PH3*8*150
10
73 THT250618 Bộ 18 tua vít Chất liệu: CR-V, đuôi tròn,                         
Size của 8 tua vít gồm: 1 tua vít: SL5.5*5*75
1 tua vít: SL6.5*6*100
1 tua vít: SL8.0*8*150
1 tua vít: SL6.5*6*38
1 tua vít: PH1*5*75
1 tua vít: PH2*6*100
1 tua vít: PH3*8*150
1 tua vít: PH2*6*38                                         
10 tua vít chuẩn gồm các size:
 SL1.5*50  SL2*50  SL2.5*50   SL3*50 
PH000*50  PH00*50  PH0*50
T6*50   T8*50  T10*50 - 24/T
Bộ
74 TACSD30156 Bộ tua vít 15 đầu Chất liệu: CR-V                                                
1 cái tay cầm công nghiệp 36T,                                
9 cái tua vít 6.3 x 25mm với các size: SL4,SL5,SL6,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3 5 cái socket 1/4 inch : 5,6,8,10,12mm - 18/T
Bộ
75 TACSD30246 Bộ 24 tua vít Gồm 16 tua vít cùng size 6.35X25mm với chất liệu: SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,SL7,PH1,PH2, PH2,PH3,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25
7Pcs 1/4" Power sleeve:
5MM 6MM 7MM 8MM 9MM 10MM 11MM
1Pcs tay cầm ratchet - 24/T
Bộ
76 TACSD30336 Bộ 33 tua vít Gồm 20 cái tua vít 6.35 x 25mm với các size tương ứng: PH0,PH1,PH2,PH2,PH3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,HEX3,HEX4,HEX5,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25,T30                                                          1 khớp nối:  4-6mm (25mm),                           9 cái đầu cắm điều hợp 1/4 inch x 20.5 với size: 4MM 5MM 6MM 7MM 8MM 9MM 10MM 11MM 12MM                                                  1cái đầu giữ nam châm 125mm, 1 cái đầu giữ nam châm 75mm, 1 cái tay cầm ratchet công nghiệp 7 trong 1 của thương hiệu Total - 24/T Bộ
77 TACSD30256 Bộ 25 tua vít chữ T Gồm 20 tua vít 6.35 x 25mm theo szie: PH0,PH1,PH2,PH2,PH3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,HEX3,HEX4,HEX5,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25,T30                                                    1 cái đầu điều hợp size 4-6mm(25mm) 
1cái đầu cắm điều hợp size 1/4"-3/8"
1cái đầu giữ bằng nam châm size 125mm bits
1 cái đầu giữ bằng nam châm size 75mm, 1 cái tay cầm ratchet công nghiệp - 24/T
Bộ
78 THT250726 Bộ 7 tua vít đồng hồ Bộ 7 cái vít chuẩn gồm: SL2.0*50,SL2.5*50SL3.0*50, PH00*50,PH0*50,T6*50,T8*50. Chất liệu CR-V. Tay cầm tiện dụng, thoải mái - 120/T Bộ
79 THT250906 Bộ 9 tua vít
đa năng
Bộ tuốc nơ vít gồm:
3 cái size SL3X65  SL5X65  SL6X65
3 cái size PH0X65  PH1X65  PH2X65
1 cái size 5X65 đục tẩy
1 cái đầu dùi size 3X65
Chất liệu:CR-V và 1 cái tay cầm đa năng - 48/T
Bộ
80 TACSD30266 Bộ 26 tua vít 26 cái đầu vít gồm:
1 cái đầu giữ ratchet
18 cái đầu vít dài 65mm size
PH0,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL7,T10,T15,T20,T25,T27T30
6 cái cánh tay điện size
5mm,6mm,7mm,8mm,9mm,10mm
Chất liệu CR-V - 24/T
Bộ
81 THT2506076 Bộ tua vít
6 đầu
Bộ vít 6 trong 1 , 2 cái mũi 2 chiều size 6.35*65mm, PH1+SL5, 8.00*75mm, PH2+SL6, 2 cái đầu cắm: 6mm, 8mm. Chất liệu: CR-V. 1 cái tay cầm đa năng - 72/T Bộ
82 THKTHP90256 Bộ 25 công cụ cầm tay Bộ 25 dụng cụ cầm tay gồm:
1 cái kiềm kết hợp 7"
1 cái kiềm cắt chéo 6"
1 cái vặn có thể điều chỉnh 8"
1 cái thước dây thép 3mx16mm
1 cái chuôi có nam châm 100mm
20 cái đầu vít size:
Size:SL3 SL4 SL5 SL6 PH0 PH1 PH2 PH3 PZ0 PZ1
PZ2 PZ3 T10 T15 T20 T30 H3 H4 H5 H6
Hộp bên ngoài bằng nhựa cao cấp - 10/T
Bộ
83 TACSD30136 Bộ tua vít đa năng Bộ tua vít đa năng - 48/T Bộ
84 TACSD30186 Bộ 18 tua vít 9 cái đầu vít 6.35x25MM chất liệu CR-V :
SL4,SL5,SL6,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3
1 cái đầu giữ bằng nam châm  5X100MM
1 cái tay cầm vặn Ratchet hình chữ  T
1 cái khớp nối size  4-6mm(25mm)
6 cái đầu cắm 1/4" size : 5,6,7,8,9,10
Packed in plastic box - 36/T
Bộ
85 THT141253 Bộ 24 cái socket (1/2 inch) & cần 2 chiều Gồm 18 socket 1/2 inch CRV DR. ứng với các size: 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21 ,22,23,24,27,30,32
2 cái thanh mở 1/2" DR
1 cái thanh trượt chữ T  1/2" DR.
1khớp nối 1/2" DR.
1 tay cầm speeder 1/2" DR.
1 tay cầm ratchet nhanh 1/2" DR. 1 thùng kim loại - 4/T
Bộ
86 THTCS12591 Bộ 59 cái công cụ trong hộp đồ nghề Bộ 59 công cụ đồ nghề: 12 chìa khóa kết hợp size: 8-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-22mm; 8 cái vít size SL3x75mm,4x100mm,5x125mm,6x100mm,8x200mm,PH1x80mm,Ph2x100mm,PH3x200mm; 18 đầu cắm 6 cạnh 1/2" size:8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 đầu vặn ratchet 1/2", 45T; 2 thanh mở 1/2": 125mm (5") 7 250mm(10"); 2 đầu cắm Spark plug 1/2" Dr. 16mm & 21mm; 1 khớp nối 1/2", 1 tay cầm linh hoạt 1/2" Dr. 375mm; 1 kiềm kết hợp 8"; 1 kiềm mũi dìa 6"; 1 kiềm cắt xéo 7"; 1 đầu vặn 10"; 1 vặn khóa hàm cong 10"; 9 cái khóa lục giác 1.5-2-2.5-3-4-5-6-8-10mm. Đóng gói EVA+ hộp thép+hộp màu.- 1/T Bộ
87 THT141451 Bộ 45 Socket (1/4 inch) & cần 2 chiều Bộ 45 cái 1/4" DR. Socket. 13 cái Socket 1/4" 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10-11-12-13-14mm mạ chrome; 2 thanh mở 1/4"DR. 50mm & 100mm Cr-V mạ chrome, 1 cặp 1/4" DR. CR-V mạ chrome, 1 tay cầm quay mạ chrome; 20 đầu 25mm PH: 1-2-3, PZ 1-2-3, SL 4-5 - 6/T Bộ
88 THT121251 Bộ 25 cái socket (1/2 inch) & cần 2 chiều Bộ 25 cái đầu cắm gồm: 1 đầu ratchet vặn 1/2" DR.,45T. 18 đầu cắm 1/2" size: 10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 khớp nối  1/2" DR.; 2 thanh mở 1/2" DR. size 125mm & 250mm; 2 đầu cắm spark plug: 16mm & 21mm; 1 thanh trượt chữ T 1/2" *250mm. Chất liệu: CV (50BV30), chịu nhiệt. Đóng gói theo quy cách Total BMC+ hộp màu - 4/T Bộ
89 THT421441 Bộ 44 cái socket   (1/4+1/2 inch) & cần 2 chiều 1 đầu vặn Ratchet 1/4", 45T; 13 đầu cắm 1/4": 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10-11-12-13mm; 1 khớp nối 1/4" DR.; 2 thanh mở 1/4" 50mm & 100mm; 1 thanh trượt hình T 1/4" *114mm; 1 thanh mở linh động 1/4"*150mm; 1 đầu vặn ratchet 1/2", 45T; 18 đầu cắm 1/2": 8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 khớp nối 1/2" Dr.; 2 thanhmo73 1/2" Dr.: 125mm &250mm; 1 thanh trượt hình T 1/2"*250mm; 2 đầu cắm spark plug: 16mm & 21mm; Chất liệu: CR-V (50BV30), chịu nhiệt.4/T Bộ
90 THKTHP21426 Bộ 142 cái công cụ kết hợp Bộ 142 cái công cụ kết hợp: Phần 1/2" Dr. gồm: 19 đầu cắm lục giác:8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-25-27-30-32mm; 5 đầu cắm ngôi sao 1/2": E10 12 14 16 20; 1 cầm tay linh hoạt 1/2" 375mm; 1 vặn ratchet 45T; 2 thanh mở 1/2": 75mm (3") & 250mm(10"); 1 khớp nối 1/2" Dr.; 1 điều hợp 3 cách 1/2" (f)*3/8"(M); 2 đầu cắm spark plug 1/2" Dr. 16mm & 21mm; 1 tay cầm chữ L 1/2"*10". Phần 3/8"Dr. gồm: 15 cái đầu cắm 3/8" 12pt: 6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-17-18-19-21-22; 1 vặn ratchet 3/8" 45T; 2 thanh mở 3/8":75mm (3") & 150mm(6"); 1 khớp nối 3/8". Phần 1/4" Dr. gồm: 26 cái đầu cắm 1/4"*25mm: PH0-PH1-PH2-PH3-PZ0-PZ1-PZ2-PZ3-SL4-SL5.5-SL7 H2-H3-H4-H5-H6-H7-H8-H10,
T10H-T15H-T20H-T25H-T27H-T30H-T40H; 1 đầu giữ; 9 đầu cắm lục giác 1/4": 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10; 10 đầu cắm ngôi sao E4 5 6 7 8; 1 vặn ratchet 1/4" 45T; 3 thanh mở 1/4": 50mm(2"), 100mm(4") & 150mm(6"); 1 khớp nối 1/4" Dr.; 1 điều hợp 3 cách 3/8"(F)*1/4"(M); 1 tay cầm quay 1/4"*150mm; 1 thanh mở linh hoạt 1/4" *150mm. Dụng cụ khác - 1/T
Bộ
91 THKTAC01120 Bộ 120 món dụng cụ Bao gồm 120 món dụng cụ - 5/T Bộ
92 THT141121 Bộ 12 cái socket
(1/2 inch) & cần 2 chiều
50BV30 bằng Thép CrV chất lượng cao. Mạ chrome. Size: 10,11,12,13,14,15,17,19,21,24mm, 1 cái tay cầm ratchet cầm mềm nắm thả nhanh 1/2" 72T, 1 thanh thay thế   5" - 10/T Bộ
93 THT1320501 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 50 x 150 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T Cái
94 THT1320502 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 50 x 200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T Cái
95 THT1320503 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 50 x 250 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T Cái
96 THT1320801 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 80 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 6 x 22 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 13.5 mm; Lực kẹp tối đa: 270 kg - 20/T Cái
97 THT1321201 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 120 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 10/T Cái
98 THT1321202 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 120 x 400 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái
99 THT1321203 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 120 x 500 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái
100 THT1321204 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 120 x 800 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T Cái
101 THT1321401 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 140 x 1000 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T Cái
102 THT1321402 Kẹp gỗ chữ F Kích thước kẹp: 140 x 1200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T Cái
103 THT13141 Kẹp chữ G Size: 4'' - 24/T Cái
104 THT13161 Kẹp chữ G Size: 6'' - 16/T Cái
105 THT431142 Thanh xà beng (6/T) Size(AxBxC):
14"(350mm)x7/8"(22mm)x1/2"(12.0mm)
Cái
106 1
THT431242
Thanh xà beng (6/T) Size(AxBxC:
24"(610mm) x 1-3/16"(30mm)x5/8"(16.0mm)
Cái
107 1
THT431362
Thanh xà beng (6/T) Size(AxBxC:
36"(910mm) x 1-3/16"(30mm) x 5/8"(16.0mm)
Cái
108 1
THT431482
Thanh xà beng (6/T) Size(AxBxC):
48"(1220mm) x 1-3/16"(30mm) x 5/8"(16.0mm)
Cái
109 1
THT4166
Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 6 mm, CRV Cái
110 THT4196 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 9 mm Cái
111 THT41126 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 12 mm Cái
112 THT41146 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 14 mm Cái
113 THT41166 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 16 mm Cái
114 THT41196 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 19 mm Cái
115 THT41226 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 22 mm Cái
116 THT41256 Đục gỗ (50/T) Độ rộng: 25 mm Cái
117 THT41K0401 Bộ 4 cái
đục gỗ
(16/T)
Độ rộng: 6 mm, 12 mm, 19mm, 25mm. Bộ
118 THT4211016 Đục sắt dẹp (20/T) Độ rộng đầu đục: 19 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 254 mm. Cái
119 THT4211216 Đục sắt dẹp (20/T) Độ rộng đầu đục: 25 mm, Độ rộng tay cầm: 19 mm , Chiều dài 305 mm. Cái
120 THT4221016 Đục bê tông nhọn(20/T) Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 254 mm. Cái
121 THT4221216 Đục bê tông nhọn(20/T) Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 19 mm , Chiều dài 305 mm. Cái
122 THT4211026 Đục sắt dẹp(36/T) Độ rộng đầu đục: 22 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 250 mm,  Nguyên liệu: Thép carbon 45# Cái
123 THT4211226 Đục sắt dẹp(36/T) Độ rộng đầu đục: 24 mm, Độ rộng tay cầm: 18 mm , Chiều dài 300 mm,  Nguyên liệu: Thép carbon 45# Cái
124 THT4221026 Đục bê tông nhọn (36/T) Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 250 mm, Nguyên liệu: Thép carbon 45# Cái
125 THT4221226 Đục bê tông nhọn (36/T) Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 18 mm , Chiều dài 300 mm,  Nguyên liệu: Thép carbon 45# Cái
126 THT32104 Kềm rút rivet (24/T) Kích thước của kềm: 10.5 inch; Kích thước  áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm Cái
127 THT32105 Kềm rút rivet (24/T)  Kích thước của kềm: 10.5 inch; Kích thước  áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm Cái
128 THT32101 Kềm rút rivet (24/T) Chiều dài: 260mm, 10'', đầu kềm gồm các size: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm Cái
129 THT32321 Kềm rút rivet tay gấp Kích thước của kềm: 32 inch (815mm); Kích thước  áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm - 8/T Cái
130 THT32176 Kềm rút rivet Kích thước của kềm: 17 inch ( 420 mm); Kích thước  áp dụng: 3.2mm,4mm,4.8mm - 20/T Cái
131 THT31141 Kềm bấm gim Kích thước: 4-14mm - 20/T Cái
132 THT31142 Kềm bấm gim Kích thước kim bấm: 4-14mm, đk ngoài của kim bấm : 11.2mm, độ rộng kim bấm: 1.2mm, trọng lượng: 800g, Kèm theo 1000 cái kim bấm, đóng gói trong vĩ nhựa giấy 20
133 THT183006 Lưỡi cạo
kim loại
Kích thước lưỡi: 18*100mm, gỗ 6 lưỡi dao SK5, chiều dài: 300m - 50/T Cái

Giỏ hàng

backtop