Đồ nghề Total, mũi khoan, tua vít, mỏ hàn chì, đồng hồ vạn năng...
STT | MODEL | TÊN SẢN PHẨM | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | QUI CÁCH | ||||||||||
1 | TMT46001 | Đồng hồ đo điện vạn năng (40/T) |
Màn hình LCD: 1999 số đếm , Chỉ thị số - DCV: 200mV/2V/20V/200V/600V - ACV: 200V/600V - DCA: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A - Ω: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ |
Cái | ||||||||||
2 | TMT47502 | Đồng hồ đo điện vạn năng (20/T) |
- Màn hình: LCD, số đếm 6000 Điện áp DC: 600mV/6V/60V/600V/1000V ±(0.5% +3) Điện áp AC : 6V/60V/600V/750V ±(0.8% +3) Dòng điện DC: 60μA/6mA /60mA /600mA ±(0.8% +3) 10A ±(1.2% +3) Dòng điện AC: 6mA /60mA /600mA ±(1.0% +3)10A ±(1.5% +3) Điện trở :600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ ±(0.8% +3) 60MΩ ±(1.2% +3) Điện dung :6nf/60nf/600nf/6μf/60μf/600μf/6mf ±(4.0% +3) 60mf ±(5.0% +3.Tần số: 60/600/6K/600K/6M/10MHz ±(1.0% +3). Hiệu suất: 5%~95% ±(2.0% +3). Màn hình: LCD, số đếm 6000 |
Cái | ||||||||||
3 | TMT44002 | Kềm đo AC kỹ thuật số (20/T) |
2000 số đếm, Dòng điện AC: 2A/20A/±(2.0% +10) 400A±(2.5%) Điện áp AC : 600V±(1.5% +10) Điện áp DC : 600V±(1.0% +3) Điện trở: 2kΩ±(1.0% +5) |
Cái | ||||||||||
4 |
|
Kềm đo AC kỹ thuật số |
6000 số đếm, Lưu giữ số liệu, Dòng điện AC: 10mA~400A/±(2.5% +5) 400A~600A±(3%+5) Điện áp AC : 1.0~600V±(0.8% +5) Điện áp DC ::0~600V±(0.5% +3) Điện trở: 0~6kΩ±(0.8% +3) Đóng gói họp màu (20/T) |
Cái | ||||||||||
5 | TMT410002 | Kèm Ampeke (20/T) |
- Đo điện áp DC: 60mV/600mV/6V/60V/600V đến 1000V , Độ chính xác cơ bản: ±0.7 % ( 3 thang đo) đến ±0.8% ( 2 thang đo). - Đo dòng điện AC: 60A/600A/1000A, Độ chính xác cơ bản: ±2.0%, 6 thang đo - Đo điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ đến 60 MΩ, Độ chính xác cơ bản: ±0.8 % đến ±1.2%, 3 thang đo - Đo điện áp AC: từ 60mV/600mV/6V/60V/600V đến 750V , Độ chính xác cơ bản: ±0.8 % ( 3 thang đo) đến ±1% ( 4 thang đo). - Đo điện dung: 10nF/100nF/1000nF/10µF/100µF/1000µF/10mF/100mF, Độ chính xác cơ bản ±4.0% , 5 thang đo - Tần số: 0~ 10KHz, Độ chính xác ±1.5%, 5 thang đo - Màn hình: LCD, số đếm 6000. |
Cái | ||||||||||
6 | TMT422 | Dây đo ampe | Chiều dài dây đo: 117mm, Thích hợp sử dụng với model TMT46001 (đồng hồ đo điện vạn năng), đóng gói bằng móc giấy - 100/T | Gói | ||||||||||
7 | TMT423 | Chiều dài dây đo: 143mm, Thích hợp sử dụng với model TMT410002 (đồng hồ đo điện vạn năng), đóng gói bằng móc giấy. 100/T | Gói | |||||||||||
8 | TET1406 | Mỏ hàn chì (50/T) | Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 40W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters, | Cái | ||||||||||
9 | TET1606 | Mỏ hàn chì (50/T) | Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 60W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters, | Cái | ||||||||||
10 | TET10006 | Mỏ hàn chì (50/T) | Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 100W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters, | Cái | ||||||||||
11 | TET2606 | Mỏ hàn chì (50/T) | Điện áp: 220V-240V~50Hz, Công suất đầu vào: 60W, Thời gian làm nóng: 3~5minuters, | Cái | ||||||||||
12 | THT42K0301 | Bộ 3 đục dẹp nhọn |
10*8*142mm 13*10*152mm 16*13*172mm Chất liệu:CR-V - 24/T |
Bộ | ||||||||||
13 | THT42K0601 | Bộ đục tròn | Gồm 6 đục tròn với các size: 1/16"(1.5mm)*1/4"(6mm)*6"(152mm) 1/8"(3mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm) 5/32"(4mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm) 3/16"(5mm)*5/16"(8mm)*6"(152mm) 1/4"(6mm)*3/8"(10mm)*6"(152mm) 5/16"(8mm)*3/8"(10mm)*6"(152mm) - 24/T |
Bộ | ||||||||||
14 | THT42K1201 | Bộ đục dẹp và tròn |
Bộ 12 đục tròn và dẹp - 12/T | Bộ | ||||||||||
15 | TAC461601 | Mũi gắn vít | Size: 60mm, 2 cái/ bộ, Chất liệu: thép + Cr-v - 100/T | Bộ | ||||||||||
16 | TAC462601 | Mũi gắn vặn vít |
Size: 60mm, 2 cái/ bộ, Chất liệu: thép + Cr-v + nhôm - 100/T | Bộ | ||||||||||
17 | TACSD3091 | Bộ 9 đầu tua vít | Bộ 9 đầu tua vít gồm các size: PH1,PH2,PH3,SL4.0,SL5.5,SL6.5,PZ1,PZ2; Chất liệu: thép công nghiệp S2, Kèm theo 1 mũi gắn vặn vít - 100/T | Bộ | ||||||||||
18 | TAC270831 | Bộ mũi bắn tôn (100/T) | Đường kính: 8mm, 3 cái/bộ, đuôi lục giác 1/4'', Chiều dài:65mm, chất liệu: 50BV30, có từ tính mạnh | Bộ | ||||||||||
19 | TAC271031 | Bộ mũi bắn tôn (100/T) | Đường kính: 10mm, 3 cái/bộ, đuôi lục giác 1/4'', Chiều dài: 65mm, chất liệu: 50BV30, có từ tính mạnh | Bộ | ||||||||||
20 | TAC270832 | Bộ mũi bắn vít tol có nam châm hút | Size: 8mm, 3 cái/ bộ, đuôi lục giác: 1/4'', chiều dài: 45mm, chất liệu: 50BV30, với lực nam châm mạnh, đóng gói bằng thẻ nhựa | 100 | ||||||||||
21 | THHUJ1141 | Đầu nối lăc léo 1/4'' | Chất liệu: 50BV30 - mạ crôm và chịu nhiệt - 120/T | Cái | ||||||||||
22 |
|
Đầu nối lăc léo 1/2'' | Chất liệu: 50BV30 - mạ crôm và chịu nhiệt - 60/T | Cái | ||||||||||
23 |
|
Thanh mở 1/2'' | Kích thước thanh mở: 1/2"*15"(375mm), chất liệu: 50BV30, chịu được nhiệt, mạ crom, đóng gói bằng nhãn giấy | 20 | ||||||||||
24 |
|
Thanh trượt T | Kích thước thanh trượt: 1/2"*10"(254mm) chất liệu: 50BV30, chịu được nhiệt, mạ crom, đóng gói bằng nhãn giấy |
30 | ||||||||||
25 | THEB14021 | Thanh nối mở tuýp 1/4'' | Kích thước: 2"(50mm), Chất liệu 40Cr, chiệu nhiệt, mạ crôm - 120/T | Cái | ||||||||||
26 |
|
Thanh nối mở tuýp 1/4'' | Kích thước:4"(100mm), Chất liệu 40Cr, chiệu nhiệt, mạ crôm - 60/T | Cái | ||||||||||
27 |
|
Mũi bắt vít vĩ nhựa | size: PH2, 25mm; 20 cái/ bộ; chất liệu bằng thép công nghiệp S2 | Bộ | ||||||||||
28 | TAC16PH223 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | size: PH2, 50mm,, 10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 | Bộ | ||||||||||
29 | TAC16SL413 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | size: SL6.0*1.0, 25mm, 20 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 | Bộ | ||||||||||
30 | TAC16SL423 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | Size: SL6.0*1.0, 25mm, 10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2 | Bộ | ||||||||||
31 | TAC16PZ213 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | Size: PZ2, 25mm; 20 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2, mạ niken từ tính | Bộ | ||||||||||
32 | TAC16PZ223 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | Size: PZ2, 50mm; 10 cái/ bộ, chất liệu bằng thép công nghiệp S2, mạ niken từ tính | Bộ | ||||||||||
33 | TAC16PH233 | Mũi bắt vít vĩ nhựa | PH2, hai mũi nhọn, 65mm - 10 cái/bộ | Bộ | ||||||||||
34 | TAC16PH253 | Mũi siết vít | PH2+PH2, chiều dài :110mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, có mạ niken, đóng gói trong họp màu | Bộ | ||||||||||
35 | TAC16PH203IM | Mũi siết vít hai đầu |
PH2+PH2,45mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, đóng gói trong họp nhựa - 100bộ/T | Bộ | ||||||||||
36 |
|
Mũi siết vít hai đầu |
PH2+PH2, chiều dài :65mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn, đóng gói trong họp nhựa - 100bộ/T | Bộ | ||||||||||
37 |
|
Mũi siết vít hai đầu |
PH2+PH2,110mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn, đóng gói trong họp nhựa - 100 bộ/T | Bộ | ||||||||||
38 |
|
Mũi siết vít hai đầu |
PH2+PH2,150mm,10 cái/bộ, Thép công nghiệp S2, 2 đầu mũi vít, tua vít xoắn, đóng gói trong họp nhựa - 100 bộ/T | Bộ | ||||||||||
39 | THT2146 | Tua vít dẹp (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn, bề rộng đầu tua vít: 5.5 mm, Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài: 100mm. | Cái | ||||||||||
40 | THT2166 | Tua vít dẹp (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn, bề rộng tua vít: 6.5 mm, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 150mm. | Cái | ||||||||||
41 | THT22386 | Tua vít bake (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V PH2, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 38 mm. | Cái | ||||||||||
42 | THT21386 | Tua vít dẹp (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V, đuôi tròn, bề rộng đầu tua vít: 6.5 mm, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 38mm. | Cái | ||||||||||
43 | THT2246 | Tua vít bake (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V PH1, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài: 100 mm. | Cái | ||||||||||
44 | THT2266 | Tua vít bake (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V PH2, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 150 mm. | Cái | ||||||||||
45 | THT2346 | Tua vít lục giác (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V T10, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 5.0 mm, Chiều dài: 100 mm. | Cái | ||||||||||
46 | THT2366 | Tua vít lục giác (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V T20, đuôi tròn, Đường kính trục tua vít: 6.0 mm, Chiều dài: 150 mm. | Cái | ||||||||||
47 | THT2446 | Tua vít bake (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V PZ1, đuôi tròn Đường kính: 5.0 mm, Chiều dài: 100 mm. | Cái | ||||||||||
48 | THT2466 | Tua vít bake (144/T) |
Chất liệu thép Cr-V PZ2, đuôi tròn, Đường kính : 6.0 mm, Chiều dài: 150 mm. | Cái | ||||||||||
49 | THTGTS6100 | Tua vít dẹp đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác : 6mm, bề rộng đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 100mm | Cái | ||||||||||
50 | THTGTS6125 | Tua vít dẹp đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác : 6.mm, bề rộng đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 125mm | Cái | ||||||||||
51 | THTGTS6150 | Tua vít dẹp đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác : 6.mm, bề rộng đầu vít: 6.5 mm, Chiều dài: 150mm | Cái | ||||||||||
52 | THTGTS8150 | Tua vít dẹp đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác :8.mm, bề rộng đầu vít: 8.0 mm, Chiều dài: 150mm | Cái | ||||||||||
53 | THTGTS8200 | Tua vít dẹp đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác :8.mm, bề rộng đầu vít: 8.0 mm, Chiều dài: 200mm | Cái | ||||||||||
54 | THTGTSPH2100 | Tua vít bake đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác PH2 :6.mm, Chiều dài: 100mm | Cái | ||||||||||
55 | THTGTSPH2150 | Tua vít bake đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác PH2 :6.mm, Chiều dài: 150mm | Cái | ||||||||||
56 | THTGTSPH3150 | Tua vít bake đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác PH3 :8.mm, Chiều dài: 150mm | Cái | ||||||||||
57 | THTGTSPH3200 | Tua vít bake đóng xuyên (144/T) |
Chất liệu thép công nghiệp S2. đuôi lục giác PH3 :8.mm, Chiều dài: 200mm | Cái | ||||||||||
58 | THTIS4100 | Tua vít dẹp cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: SL4.0×100, 1000V | Cái | ||||||||||
59 | THTIS5125 | Tua vít dẹp cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: SL5.5×125, 1000V | Cái | ||||||||||
60 |
|
Tua vít dẹp cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: SL6.5×150, 1000V | Cái | ||||||||||
61 | THTISPH060 | Tua vít bake cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: PH0×60, 1000V | Cái | ||||||||||
62 | THTISPH180 | Tua vít bake cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PH1×80, 1000V | Cái | ||||||||||
63 |
|
Tua vít bake cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PH2×100, 1000V | Cái | ||||||||||
64 |
|
Tua vít bake cách điện (144/T) |
Chất liệu: CR-V, szie: CR-V, PZ2×100, 1000V | Cái | ||||||||||
65 | THT250201 | Bộ 2 tua vít (30/T) |
Chất liệu: Cr-V, mũi tròn 1 cái SL 6.5*6*125, 1 cái PH2*6*125 | Bộ | ||||||||||
66 | THT291408 | Bút thử điện | Điện áp AC: 100-500V, Kích thước: 3 x 140mm - 360/T |
Cái | ||||||||||
67 | THT291908 | Điện áp AC: 100-500V, Kích thước: 4 x 190mm - 280/T | Cái | |||||||||||
68 | THT1909 | Bút thử điện có đồng hồ | Điện áp AC: 12-250V, Điện áp DC: 1.5- 36V, Kích thước: 4 x 133 mm. Kiểm tra dây pha, dây pha hỏng bằng cảm ứng, không dùng pin. - 96/T | Cái | ||||||||||
69 | THTIS566 | Bộ 6 tua vít cách nhiệt | Size SL3.0×75 SL4.0×100 SL6.5×150 PH0×60 PH1×80 PH2×100 - 24/T |
Bộ | ||||||||||
70 | THT250606 | Bộ 6 tua vít | Chất liệu: CR-V, Đuôi tròn, Size của 6 tua vít gồm: 1 tua vít: SL5.5*5*75 1 tua vít: SL5.5*5*100 1 tua vít: SL6.5*6*150 1 tua vít: PH1*5*75 1 tua vít: SL1*5*100 1 tua vít: PH2*6*150 - 20/T |
Bộ | ||||||||||
71 | THT250608 | Bộ 8 tua vít | Bộ 8 tua vít, kiểu dáng tay cầm tua vít mới, chất liệu CR-V, lưỡi tròn gồm các size: 1pcs SL3.0*3*75 . 1pcs SL5.5*5*100 1pcs SL6.5*6*150. 1pcs SL6.5*6*38 1pcs PH0*3*75. 1pcs PH1*5*75 1pcs PH2*6*125. 1pcs PH2*6*38 |
20 | ||||||||||
72 | THT250610 | Bộ 10 tua vít | Bộ 10 tua vít, kiểu dáng tay cầm tua vít mới, chất liệu CR-V, lưỡi tròn gồm các size: 1pcs SL3.0*3*75 . 1pcs SL4.0*4*100 1pcs SL5.5*5*125. 1pcs SL6.5*6*150 1pcs SL8.0*8*200. 1pcs SL6.5*6*38 1pcs PH0*3*60. 1pcs PH1*5*80 1pcs PH2*6*100. 1pcs PH3*8*150 |
10 | ||||||||||
73 | THT250618 | Bộ 18 tua vít | Chất liệu: CR-V, đuôi tròn, Size của 8 tua vít gồm: 1 tua vít: SL5.5*5*75 1 tua vít: SL6.5*6*100 1 tua vít: SL8.0*8*150 1 tua vít: SL6.5*6*38 1 tua vít: PH1*5*75 1 tua vít: PH2*6*100 1 tua vít: PH3*8*150 1 tua vít: PH2*6*38 10 tua vít chuẩn gồm các size: SL1.5*50 SL2*50 SL2.5*50 SL3*50 PH000*50 PH00*50 PH0*50 T6*50 T8*50 T10*50 - 24/T |
Bộ | ||||||||||
74 | TACSD30156 | Bộ tua vít 15 đầu | Chất liệu: CR-V 1 cái tay cầm công nghiệp 36T, 9 cái tua vít 6.3 x 25mm với các size: SL4,SL5,SL6,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3 5 cái socket 1/4 inch : 5,6,8,10,12mm - 18/T |
Bộ | ||||||||||
75 | TACSD30246 | Bộ 24 tua vít | Gồm 16 tua vít cùng size 6.35X25mm với chất liệu: SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,SL7,PH1,PH2, PH2,PH3,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25 7Pcs 1/4" Power sleeve: 5MM 6MM 7MM 8MM 9MM 10MM 11MM 1Pcs tay cầm ratchet - 24/T |
Bộ | ||||||||||
76 | TACSD30336 | Bộ 33 tua vít | Gồm 20 cái tua vít 6.35 x 25mm với các size tương ứng: PH0,PH1,PH2,PH2,PH3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,HEX3,HEX4,HEX5,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25,T30 1 khớp nối: 4-6mm (25mm), 9 cái đầu cắm điều hợp 1/4 inch x 20.5 với size: 4MM 5MM 6MM 7MM 8MM 9MM 10MM 11MM 12MM 1cái đầu giữ nam châm 125mm, 1 cái đầu giữ nam châm 75mm, 1 cái tay cầm ratchet công nghiệp 7 trong 1 của thương hiệu Total - 24/T | Bộ | ||||||||||
77 | TACSD30256 | Bộ 25 tua vít chữ T | Gồm 20 tua vít 6.35 x 25mm theo szie: PH0,PH1,PH2,PH2,PH3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL6,HEX3,HEX4,HEX5,PZ1,PZ2,T10,T15,T20,T25,T30 1 cái đầu điều hợp size 4-6mm(25mm) 1cái đầu cắm điều hợp size 1/4"-3/8" 1cái đầu giữ bằng nam châm size 125mm bits 1 cái đầu giữ bằng nam châm size 75mm, 1 cái tay cầm ratchet công nghiệp - 24/T |
Bộ | ||||||||||
78 | THT250726 | Bộ 7 tua vít đồng hồ | Bộ 7 cái vít chuẩn gồm: SL2.0*50,SL2.5*50SL3.0*50, PH00*50,PH0*50,T6*50,T8*50. Chất liệu CR-V. Tay cầm tiện dụng, thoải mái - 120/T | Bộ | ||||||||||
79 | THT250906 | Bộ 9 tua vít đa năng |
Bộ tuốc nơ vít gồm: 3 cái size SL3X65 SL5X65 SL6X65 3 cái size PH0X65 PH1X65 PH2X65 1 cái size 5X65 đục tẩy 1 cái đầu dùi size 3X65 Chất liệu:CR-V và 1 cái tay cầm đa năng - 48/T |
Bộ | ||||||||||
80 | TACSD30266 | Bộ 26 tua vít | 26 cái đầu vít gồm: 1 cái đầu giữ ratchet 18 cái đầu vít dài 65mm size PH0,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3,SL3,SL4,SL5,SL6,SL7,T10,T15,T20,T25,T27T30 6 cái cánh tay điện size 5mm,6mm,7mm,8mm,9mm,10mm Chất liệu CR-V - 24/T |
Bộ | ||||||||||
81 | THT2506076 | Bộ tua vít 6 đầu |
Bộ vít 6 trong 1 , 2 cái mũi 2 chiều size 6.35*65mm, PH1+SL5, 8.00*75mm, PH2+SL6, 2 cái đầu cắm: 6mm, 8mm. Chất liệu: CR-V. 1 cái tay cầm đa năng - 72/T | Bộ | ||||||||||
82 | THKTHP90256 | Bộ 25 công cụ cầm tay | Bộ 25 dụng cụ cầm tay gồm: 1 cái kiềm kết hợp 7" 1 cái kiềm cắt chéo 6" 1 cái vặn có thể điều chỉnh 8" 1 cái thước dây thép 3mx16mm 1 cái chuôi có nam châm 100mm 20 cái đầu vít size: Size:SL3 SL4 SL5 SL6 PH0 PH1 PH2 PH3 PZ0 PZ1 PZ2 PZ3 T10 T15 T20 T30 H3 H4 H5 H6 Hộp bên ngoài bằng nhựa cao cấp - 10/T |
Bộ | ||||||||||
83 | TACSD30136 | Bộ tua vít đa năng | Bộ tua vít đa năng - 48/T | Bộ | ||||||||||
84 | TACSD30186 | Bộ 18 tua vít | 9 cái đầu vít 6.35x25MM chất liệu CR-V : SL4,SL5,SL6,PH1,PH2,PH3,PZ1,PZ2,PZ3 1 cái đầu giữ bằng nam châm 5X100MM 1 cái tay cầm vặn Ratchet hình chữ T 1 cái khớp nối size 4-6mm(25mm) 6 cái đầu cắm 1/4" size : 5,6,7,8,9,10 Packed in plastic box - 36/T |
Bộ | ||||||||||
85 | THT141253 | Bộ 24 cái socket (1/2 inch) & cần 2 chiều | Gồm 18 socket 1/2 inch CRV DR. ứng với các size: 10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21 ,22,23,24,27,30,32 2 cái thanh mở 1/2" DR 1 cái thanh trượt chữ T 1/2" DR. 1khớp nối 1/2" DR. 1 tay cầm speeder 1/2" DR. 1 tay cầm ratchet nhanh 1/2" DR. 1 thùng kim loại - 4/T |
Bộ | ||||||||||
86 | THTCS12591 | Bộ 59 cái công cụ trong hộp đồ nghề | Bộ 59 công cụ đồ nghề: 12 chìa khóa kết hợp size: 8-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-22mm; 8 cái vít size SL3x75mm,4x100mm,5x125mm,6x100mm,8x200mm,PH1x80mm,Ph2x100mm,PH3x200mm; 18 đầu cắm 6 cạnh 1/2" size:8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 đầu vặn ratchet 1/2", 45T; 2 thanh mở 1/2": 125mm (5") 7 250mm(10"); 2 đầu cắm Spark plug 1/2" Dr. 16mm & 21mm; 1 khớp nối 1/2", 1 tay cầm linh hoạt 1/2" Dr. 375mm; 1 kiềm kết hợp 8"; 1 kiềm mũi dìa 6"; 1 kiềm cắt xéo 7"; 1 đầu vặn 10"; 1 vặn khóa hàm cong 10"; 9 cái khóa lục giác 1.5-2-2.5-3-4-5-6-8-10mm. Đóng gói EVA+ hộp thép+hộp màu.- 1/T | Bộ | ||||||||||
87 | THT141451 | Bộ 45 Socket (1/4 inch) & cần 2 chiều | Bộ 45 cái 1/4" DR. Socket. 13 cái Socket 1/4" 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10-11-12-13-14mm mạ chrome; 2 thanh mở 1/4"DR. 50mm & 100mm Cr-V mạ chrome, 1 cặp 1/4" DR. CR-V mạ chrome, 1 tay cầm quay mạ chrome; 20 đầu 25mm PH: 1-2-3, PZ 1-2-3, SL 4-5 - 6/T | Bộ | ||||||||||
88 | THT121251 | Bộ 25 cái socket (1/2 inch) & cần 2 chiều | Bộ 25 cái đầu cắm gồm: 1 đầu ratchet vặn 1/2" DR.,45T. 18 đầu cắm 1/2" size: 10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 khớp nối 1/2" DR.; 2 thanh mở 1/2" DR. size 125mm & 250mm; 2 đầu cắm spark plug: 16mm & 21mm; 1 thanh trượt chữ T 1/2" *250mm. Chất liệu: CV (50BV30), chịu nhiệt. Đóng gói theo quy cách Total BMC+ hộp màu - 4/T | Bộ | ||||||||||
89 | THT421441 | Bộ 44 cái socket (1/4+1/2 inch) & cần 2 chiều | 1 đầu vặn Ratchet 1/4", 45T; 13 đầu cắm 1/4": 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10-11-12-13mm; 1 khớp nối 1/4" DR.; 2 thanh mở 1/4" 50mm & 100mm; 1 thanh trượt hình T 1/4" *114mm; 1 thanh mở linh động 1/4"*150mm; 1 đầu vặn ratchet 1/2", 45T; 18 đầu cắm 1/2": 8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32mm; 1 khớp nối 1/2" Dr.; 2 thanhmo73 1/2" Dr.: 125mm &250mm; 1 thanh trượt hình T 1/2"*250mm; 2 đầu cắm spark plug: 16mm & 21mm; Chất liệu: CR-V (50BV30), chịu nhiệt.4/T | Bộ | ||||||||||
90 | THKTHP21426 | Bộ 142 cái công cụ kết hợp | Bộ 142 cái công cụ kết hợp: Phần 1/2" Dr. gồm: 19 đầu cắm lục giác:8-10-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-25-27-30-32mm; 5 đầu cắm ngôi sao 1/2": E10 12 14 16 20; 1 cầm tay linh hoạt 1/2" 375mm; 1 vặn ratchet 45T; 2 thanh mở 1/2": 75mm (3") & 250mm(10"); 1 khớp nối 1/2" Dr.; 1 điều hợp 3 cách 1/2" (f)*3/8"(M); 2 đầu cắm spark plug 1/2" Dr. 16mm & 21mm; 1 tay cầm chữ L 1/2"*10". Phần 3/8"Dr. gồm: 15 cái đầu cắm 3/8" 12pt: 6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-17-18-19-21-22; 1 vặn ratchet 3/8" 45T; 2 thanh mở 3/8":75mm (3") & 150mm(6"); 1 khớp nối 3/8". Phần 1/4" Dr. gồm: 26 cái đầu cắm 1/4"*25mm: PH0-PH1-PH2-PH3-PZ0-PZ1-PZ2-PZ3-SL4-SL5.5-SL7 H2-H3-H4-H5-H6-H7-H8-H10, T10H-T15H-T20H-T25H-T27H-T30H-T40H; 1 đầu giữ; 9 đầu cắm lục giác 1/4": 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10; 10 đầu cắm ngôi sao E4 5 6 7 8; 1 vặn ratchet 1/4" 45T; 3 thanh mở 1/4": 50mm(2"), 100mm(4") & 150mm(6"); 1 khớp nối 1/4" Dr.; 1 điều hợp 3 cách 3/8"(F)*1/4"(M); 1 tay cầm quay 1/4"*150mm; 1 thanh mở linh hoạt 1/4" *150mm. Dụng cụ khác - 1/T |
Bộ | ||||||||||
91 | THKTAC01120 | Bộ 120 món dụng cụ | Bao gồm 120 món dụng cụ - 5/T | Bộ | ||||||||||
92 | THT141121 | Bộ 12 cái socket (1/2 inch) & cần 2 chiều |
50BV30 bằng Thép CrV chất lượng cao. Mạ chrome. Size: 10,11,12,13,14,15,17,19,21,24mm, 1 cái tay cầm ratchet cầm mềm nắm thả nhanh 1/2" 72T, 1 thanh thay thế 5" - 10/T | Bộ | ||||||||||
93 | THT1320501 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 50 x 150 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T | Cái | ||||||||||
94 | THT1320502 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 50 x 200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T | Cái | ||||||||||
95 | THT1320503 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 50 x 250 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 5 x 15 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 11mm; Lực kẹp tối đa: 170 kg - 50/T | Cái | ||||||||||
96 | THT1320801 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 80 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 6 x 22 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 13.5 mm; Lực kẹp tối đa: 270 kg - 20/T | Cái | ||||||||||
97 | THT1321201 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 120 x 300 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 10/T | Cái | ||||||||||
98 | THT1321202 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 120 x 400 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T | Cái | ||||||||||
99 | THT1321203 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 120 x 500 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T | Cái | ||||||||||
100 | THT1321204 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 120 x 800 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 8 x 30 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 15.3 mm; Lực kẹp tối đa: 450 kg - 6/T | Cái | ||||||||||
101 | THT1321401 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 140 x 1000 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T | Cái | ||||||||||
102 | THT1321402 | Kẹp gỗ chữ F | Kích thước kẹp: 140 x 1200 mm; Độ dày và độ rộng của thanh săt: 10 x 35 mm; Đường kính của răng ốc/vít: 17.8 mm; Lực kẹp tối đa: 550 kg - 6/T | Cái | ||||||||||
103 | THT13141 | Kẹp chữ G | Size: 4'' - 24/T | Cái | ||||||||||
104 | THT13161 | Kẹp chữ G | Size: 6'' - 16/T | Cái | ||||||||||
105 | THT431142 | Thanh xà beng (6/T) | Size(AxBxC): 14"(350mm)x7/8"(22mm)x1/2"(12.0mm) |
Cái | ||||||||||
106 |
|
Thanh xà beng (6/T) | Size(AxBxC: 24"(610mm) x 1-3/16"(30mm)x5/8"(16.0mm) |
Cái | ||||||||||
107 |
|
Thanh xà beng (6/T) | Size(AxBxC: 36"(910mm) x 1-3/16"(30mm) x 5/8"(16.0mm) |
Cái | ||||||||||
108 |
|
Thanh xà beng (6/T) | Size(AxBxC): 48"(1220mm) x 1-3/16"(30mm) x 5/8"(16.0mm) |
Cái | ||||||||||
109 |
|
Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 6 mm, CRV | Cái | ||||||||||
110 | THT4196 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 9 mm | Cái | ||||||||||
111 | THT41126 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 12 mm | Cái | ||||||||||
112 | THT41146 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 14 mm | Cái | ||||||||||
113 | THT41166 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 16 mm | Cái | ||||||||||
114 | THT41196 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 19 mm | Cái | ||||||||||
115 | THT41226 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 22 mm | Cái | ||||||||||
116 | THT41256 | Đục gỗ (50/T) | Độ rộng: 25 mm | Cái | ||||||||||
117 | THT41K0401 | Bộ 4 cái đục gỗ (16/T) |
Độ rộng: 6 mm, 12 mm, 19mm, 25mm. | Bộ | ||||||||||
118 | THT4211016 | Đục sắt dẹp (20/T) | Độ rộng đầu đục: 19 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 254 mm. | Cái | ||||||||||
119 | THT4211216 | Đục sắt dẹp (20/T) | Độ rộng đầu đục: 25 mm, Độ rộng tay cầm: 19 mm , Chiều dài 305 mm. | Cái | ||||||||||
120 | THT4221016 | Đục bê tông nhọn(20/T) | Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 254 mm. | Cái | ||||||||||
121 | THT4221216 | Đục bê tông nhọn(20/T) | Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 19 mm , Chiều dài 305 mm. | Cái | ||||||||||
122 | THT4211026 | Đục sắt dẹp(36/T) | Độ rộng đầu đục: 22 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 250 mm, Nguyên liệu: Thép carbon 45# | Cái | ||||||||||
123 | THT4211226 | Đục sắt dẹp(36/T) | Độ rộng đầu đục: 24 mm, Độ rộng tay cầm: 18 mm , Chiều dài 300 mm, Nguyên liệu: Thép carbon 45# | Cái | ||||||||||
124 | THT4221026 | Đục bê tông nhọn (36/T) | Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 16 mm , Chiều dài 250 mm, Nguyên liệu: Thép carbon 45# | Cái | ||||||||||
125 | THT4221226 | Đục bê tông nhọn (36/T) | Độ rộng đầu đục: 4 mm, Độ rộng tay cầm: 18 mm , Chiều dài 300 mm, Nguyên liệu: Thép carbon 45# | Cái | ||||||||||
126 | THT32104 | Kềm rút rivet (24/T) | Kích thước của kềm: 10.5 inch; Kích thước áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm | Cái | ||||||||||
127 | THT32105 | Kềm rút rivet (24/T) | Kích thước của kềm: 10.5 inch; Kích thước áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm | Cái | ||||||||||
128 | THT32101 | Kềm rút rivet (24/T) | Chiều dài: 260mm, 10'', đầu kềm gồm các size: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm | Cái | ||||||||||
129 | THT32321 | Kềm rút rivet tay gấp | Kích thước của kềm: 32 inch (815mm); Kích thước áp dụng: 2.4mm, 3.2mm,4mm,4.8mm - 8/T | Cái | ||||||||||
130 | THT32176 | Kềm rút rivet | Kích thước của kềm: 17 inch ( 420 mm); Kích thước áp dụng: 3.2mm,4mm,4.8mm - 20/T | Cái | ||||||||||
131 | THT31141 | Kềm bấm gim | Kích thước: 4-14mm - 20/T | Cái | ||||||||||
132 | THT31142 | Kềm bấm gim | Kích thước kim bấm: 4-14mm, đk ngoài của kim bấm : 11.2mm, độ rộng kim bấm: 1.2mm, trọng lượng: 800g, Kèm theo 1000 cái kim bấm, đóng gói trong vĩ nhựa giấy | 20 | ||||||||||
133 | THT183006 | Lưỡi cạo kim loại |
Kích thước lưỡi: 18*100mm, gỗ 6 lưỡi dao SK5, chiều dài: 300m - 50/T | Cái | ||||||||||
Giỏ hàng
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI Địa chỉ: 9/6B, xa lộ Hà Nội, Tổ 1, KP1, P.Tam Hoà, TP. Biên Hoà, Đồng Nai Tel: 02513 686 177 - 098 689 4760 - 0915 886 917 MST: 3603145258 Số tài khoản: 0121000717087 Tại ngân hàng Vietcombank Đồng Nai Email: phanducchi2014@gmail.com tamductai2014@gmail.com Website: www.tamductai.com.vn Coppyright © 2016 CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI. Design by Nina.vn
Thống kê truy cập
Đang online: 1 Trong ngày: 204 Trong tuần: 2980 Tổng truy cập: 714622
GĐ Chí
Kinh doanh Ms.Trang
Kinh doanh MS TUYỀN
Kinh doanh ms Trâm
Kinh doanh MS TÌNH
MR PHƯƠNG
|