LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG

LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG

LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG

LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG

LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG
LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG
Danh mục sản phẩm

LƯỠI CƯA ĐĨA VÀNG

Mã sản phẩm: LƯỠI CƯA ĐĨA
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 395

CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT LƯỠI CƯA ĐĨA ; LƯỠI CƯA ĐĨA HỢP KIM ; LƯỠI CƯA ĐĨA THÉP GIÓ HSS; LƯỠI CƯA VÒNG  , LƯỠI CƯA CUỘN , LƯỠI CƯA ĐĨA , BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Diameter

Cutting Width

Bore

Hub

Number of teeth & Tooth form
T = Tooth pitch (mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

T3

T4

T5

T6

T7

T8

T9

T10

T11

T12

T14

T16

200

1.6

32

90

200BW

160BW

130BW

100BW

 

80HZ

 

64HZ

 

 

 

 

2

32

90

210

2

32

90

210BW

160BW

 

110HZ

 

80HZ

 

 

 

 

 

 

225

1.6

32

90

220BW

180BW

160BW

120HZ

 

90HZ

80HZ

 

 

 

 

 

2

32

90

250

1.6

32

100

250BW

200BW

160BW

128HZ

110HZ

100HZ

 

80HZ

 

64HZ

 

 

2

32/40

90

275

1.6

32

100

280BW

220BW

180BW

140HZ

120HZ

110HZ

 

90HZ

 

 

 

 

2

32/40

90

300

1.6

32/40

100

300BW

220BW

180BW

160HZ

140HZ

120HZ

 

94HZ

 

 

 

 

2

32/40

100

315

2

32/40

100

300BW

240BW

200BW

160HZ

140HZ

120HZ

 

100HZ

 

80HZ

70HZ

 

325

2

32/40

100

320BW

250BW

200BW

170HZ

 

128HZ

 

 

 

 

 

 

350

2

32/40

120

350BW

280BW

220BW

180HZ

160HZ

140HZ

120HZ

110HZ

 

90HZ

80HZ

 

2.5

32/40

120

370

2.5

40

120

 

280BW

220BW

190HZ

160HZ

140HZ

120HZ

110HZ

 

100HZ

80HZ

70HZ

3

32/40

3.5

40

400

2.5

40

120

 

310BW

250BW

200HZ

 

160HZ

 

120HZ

110HZ

100HZ

 

80HZ

3

40

3.5

40

425

2.5

40

120

 

320BW

260BW

220HZ

 

160HZ

 

130HZ

 

110HZ

 

80HZ

3

40

450

3

40

130

 

350BW

 

230HZ

 

180HZ

 

140HZ

 

120HZ

 

90HZ

3.5

4

Lưỡi cưa đĩa màu trắng: không xử lý bề mặt, lý tưởng cho cắt kim loại, các vật liệu có độ cứng thấp  màu như đồng thau, nhôm v.vv….

Lưỡi cưa được gia công hơi (màu đen): có lớp ô xít ferric trên bề mặt, cho lưỡi cưa tuổi bền cao hơn. Có thể cắt vật liệu có độ cứng cao hơn lưỡi cưa màu trắng.

Lưỡi cưa phủ lớp Crom bóng: Là lưỡi cưa được phủ một lớp crom mỏng trên bề mặt, bảo vệ lưỡi cưa khỏi rỉ và bám dính.

Lưỡi cưa phủ TiN: Khi cắt ống và thép hình, cho phép cắt ở tốc độ cao hơn .

Lưỡi cưa phủ TiAlN: Lớp phủ TiCN bảo vệ lưỡi cưa ở nhiệt độ cao tốt hơn TiN, cho nên loại này dùng lý tưởng ở nhiệt độ cao gây ra do cắt ở tốc dộ cao hoặc cắt vật liệu cứng.

Lưỡi cưa phủ TiCN: Lớp phủ TiCN có hệ số ma sát nhỏ hơn TiN. Chúng được dùng cho tất cả các loại thép, kể cả thép không gỉ

Lưỡi cưa phủ CrN: Lớp phủ CrN có hệ số ma sát thấp, dùng để cắt kim loại màu cho phép kéo dài tuổi thọ.

Chi tiết sản phẩm

CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT LƯỠI CƯA ĐĨA ; LƯỠI CƯA ĐĨA HỢP KIM ; LƯỠI CƯA ĐĨA THÉP GIÓ HSS; LƯỠI CƯA VÒNG  , LƯỠI CƯA CUỘN , LƯỠI CƯA ĐĨA , BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Diameter

Cutting Width

Bore

Hub

Number of teeth & Tooth form
T = Tooth pitch (mm)

(mm)

(mm)

(mm)

(mm)

T3

T4

T5

T6

T7

T8

T9

T10

T11

T12

T14

T16

200

1.6

32

90

200BW

160BW

130BW

100BW

 

80HZ

 

64HZ

 

 

 

 

2

32

90

210

2

32

90

210BW

160BW

 

110HZ

 

80HZ

 

 

 

 

 

 

225

1.6

32

90

220BW

180BW

160BW

120HZ

 

90HZ

80HZ

 

 

 

 

 

2

32

90

250

1.6

32

100

250BW

200BW

160BW

128HZ

110HZ

100HZ

 

80HZ

 

64HZ

 

 

2

32/40

90

275

1.6

32

100

280BW

220BW

180BW

140HZ

120HZ

110HZ

 

90HZ

 

 

 

 

2

32/40

90

300

1.6

32/40

100

300BW

220BW

180BW

160HZ

140HZ

120HZ

 

94HZ

 

 

 

 

2

32/40

100

315

2

32/40

100

300BW

240BW

200BW

160HZ

140HZ

120HZ

 

100HZ

 

80HZ

70HZ

 

325

2

32/40

100

320BW

250BW

200BW

170HZ

 

128HZ

 

 

 

 

 

 

350

2

32/40

120

350BW

280BW

220BW

180HZ

160HZ

140HZ

120HZ

110HZ

 

90HZ

80HZ

 

2.5

32/40

120

370

2.5

40

120

 

280BW

220BW

190HZ

160HZ

140HZ

120HZ

110HZ

 

100HZ

80HZ

70HZ

3

32/40

3.5

40

400

2.5

40

120

 

310BW

250BW

200HZ

 

160HZ

 

120HZ

110HZ

100HZ

 

80HZ

3

40

3.5

40

425

2.5

40

120

 

320BW

260BW

220HZ

 

160HZ

 

130HZ

 

110HZ

 

80HZ

3

40

450

3

40

130

 

350BW

 

230HZ

 

180HZ

 

140HZ

 

120HZ

 

90HZ

3.5

4

Lưỡi cưa đĩa màu trắng: không xử lý bề mặt, lý tưởng cho cắt kim loại, các vật liệu có độ cứng thấp  màu như đồng thau, nhôm v.vv….

Lưỡi cưa được gia công hơi (màu đen): có lớp ô xít ferric trên bề mặt, cho lưỡi cưa tuổi bền cao hơn. Có thể cắt vật liệu có độ cứng cao hơn lưỡi cưa màu trắng.

Lưỡi cưa phủ lớp Crom bóng: Là lưỡi cưa được phủ một lớp crom mỏng trên bề mặt, bảo vệ lưỡi cưa khỏi rỉ và bám dính.

Lưỡi cưa phủ TiN: Khi cắt ống và thép hình, cho phép cắt ở tốc độ cao hơn .

Lưỡi cưa phủ TiAlN: Lớp phủ TiCN bảo vệ lưỡi cưa ở nhiệt độ cao tốt hơn TiN, cho nên loại này dùng lý tưởng ở nhiệt độ cao gây ra do cắt ở tốc dộ cao hoặc cắt vật liệu cứng.

Lưỡi cưa phủ TiCN: Lớp phủ TiCN có hệ số ma sát nhỏ hơn TiN. Chúng được dùng cho tất cả các loại thép, kể cả thép không gỉ

Lưỡi cưa phủ CrN: Lớp phủ CrN có hệ số ma sát thấp, dùng để cắt kim loại màu cho phép kéo dài tuổi thọ.

Sản phẩm cùng loại

Giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến
backtop