Mã sản phẩm: MŨI KHOAN SẮT NACHI ;MŨI KHOAN ĐUÔI TRỤ NACHI
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1249
MŨI KHOAN SẮT NACHI ;MŨI KHOAN ĐUÔI TRỤ NACHI
Chi tiết sản phẩm
CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT MŨI KHOAN NACHI , MŨI KHOAN TOATAL, MŨI KHOAN INOX NACHI, MŨI KHOAN BOSCH,DAO PHAY NGÓN NACHI,TARO NACHI, KHOAN TÂM OKABE,MŨI KHOÉT, BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .
Mũi khoan chuôi trụ Nachi List 500
Hãng Nachi – Nhật Là một thương hiệu uy tín và có tên tuổi trên thị trường về các loại MŨI KHOAN Hãng Nachi chuyên cung cấp các loại mũi khoan cao cấp, chất lượng cao, tạo nên tiếng vang lớn, tạo được niềm tin và để lại ấn tượng sâu sắc cho khách hàng về các sản phẩm như MŨI KHOAN SẮT NACHI , MŨI KHOAN INOX NACHI mũi khoan dài Nachi…
QUI CÁCH MŨI KHOAN CHUÔI TRỤ NACHI
List500-0020
0.2
0.0079
3
19
List500-0030
0.3
0.0118
3.5
20
List500-0040
0.4
0.0157
5.5
24
List500-0050
0.5
0.0197
7.5
27
List500-0060
0.6
0.0236
8.5
30
List500-0070
0.7
0.0276
10
32
List500-0080
0.8
0.0315
11
34
List500-0090
0.9
0.0354
13
36
List500-0100
1
0.0394
18
40
List500-0110
1.1
0.0433
20
42
List500-0120
1.2
0.0472
20
42
List500-0130
1.3
0.0512
22
45
List500-0140
1.4
0.0551
23
48
List500-0150
1.5
0.0591
23
48
List500-0160
1.6
0.063
25
50
List500-0170
1.7
0.0669
25
50
List500-0180
1.8
0.0709
28
52
List500-0190
1.9
0.0748
28
52
List500-0200
2
0.0787
29
55
List500-0210
2.1
0.0827
29
55
List500-0220
2.2
0.0866
33
58
List500-0230
2.3
0.0906
33
58
List500-0240
2.4
0.0945
35
61
List500-0250
2.5
0.0984
35
61
List500-0260
2.6
0.1024
37
64
List500-0270
2.7
0.1063
37
64
List500-0280
2.8
0.1102
39
67
List500-0290
2.9
0.1142
42
71
List500-0300
3
0.1181
42
71
List500-0310
3.1
0.122
42
71
List500-0320
3.2
0.126
42
71
List500-0330
3.3
0.1299
45
73
List500-0340
3.4
0.1339
45
73
List500-0350
3.5
0.1378
45
73
List500-0360
3.6
0.1417
48
76
List500-0370
3.7
0.1457
48
76
List500-0380
3.8
0.1496
48
76
List500-0390
3.9
0.1535
51
79
List500-0400
4
0.1575
54
83
List500-0410
4.1
0.1614
54
83
List500-0420
4.2
0.1654
54
83
List500-0430
4.3
0.1693
54
83
List500-0440
4.4
0.1732
56
86
List500-0450
4.5
0.1772
56
86
List500-0460
4.6
0.1811
56
86
List500-0470
4.7
0.185
59
89
List500-0480
4.8
0.189
59
89
List500-0490
4.9
0.1929
62
92
List500-0500
5
0.1969
62
92
List500-0510
5.1
0.2008
62
92
List500-0520
5.2
0.2047
64
92
List500-0530
5.3
0.2087
64
95
List500-0540
5.4
0.2126
64
95
List500-0550
5.5
0.2165
64
95
List500-0560
5.6
0.2205
67
98
List500-0570
5.7
0.2244
67
98
List500-0580
5.8
0.2283
67
98
List500-0590
5.9
0.2323
67
98
List500-0600
6
0.2362
70
102
List500-0610
6.1
0.2402
70
102
List500-0620
6.2
0.2441
70
102
List500-0630
6.3
0.248
70
102
List500-0640
6.4
0.252
73
105
List500-0650
6.5
0.2559
73
105
List500-0660
6.6
0.2598
73
105
List500-0670
6.7
0.2638
73
105
List500-0680
6.8
0.2677
73
105
List500-0690
6.9
0.2717
73
105
List500-0700
7
0.2756
73
105
List500-0710
7.1
0.2795
75
108
List500-0720
7.2
0.2835
75
108
List500-0730
7.3
0.2874
75
108
List500-0740
7.4
0.2913
78
111
List500-0750
7.5
0.2953
78
111
List500-0760
7.6
0.2992
78
111
List500-0770
7.7
0.3031
81
114
List500-0780
7.8
0.3071
81
114
List500-0790
7.9
0.311
81
114
List500-0800
8
0.315
81
114
List500-0810
8.1
0.3189
84
117
List500-0820
8.2
0.3228
84
117
List500-0830
8.3
0.3268
84
117
List500-0840
8.4
0.3307
87
121
List500-0850
8.5
0.3346
87
121
List500-0860
8.6
0.3386
87
121
List500-0870
8.7
0.3425
87
121
List500-0880
8.8
0.3465
89
124
List500-0890
8.9
0.3504
89
124
List500-0900
9
0.3543
89
124
List500-0910
9.1
0.3583
89
124
List500-0920
9.2
0.3622
92
127
List500-0930
9.3
0.3661
92
127
List500-0940
9.4
0.3701
92
127
List500-0950
9.5
0.374
92
127
List500-0960
9.6
0.378
95
130
List500-0970
9.7
0.3819
95
130
List500-0980
9.8
0.3858
95
130
List500-0990
9.9
0.3898
95
130
List500-1000
10
0.3937
95
130
List500-1020
10.2
0.4016
98
133
List500-1050
10.5
0.4134
100
137
List500-1080
10.8
0.4252
103
140
List500-1100
11
0.4331
103
140
List500-1120
11.2
0.4409
106
143
List500-1150
11.5
0.4528
106
143
List500-1180
11.8
0.4646
109
146
List500-1200
12
0.4724
111
149
List500-1220
12.2
0.4803
111
149
List500-1250
12.5
0.4921
114
152
List500-1280
12.8
0.5039
114
152
List500-1300
13
0.5118
114
152
List500-1350
13.5
0.5315
122
168
List500-1400
14
0.5512
122
168
List500-1450
14.5
0.5709
122
168
List500-1500
15
0.5906
132
181
List500-1550
15.5
0.6102
132
181
List500-1600
16
0.6299
132
181
List500-1650
16.5
0.6496
132
181
List500-1700
17
0.6693
143
194
List500-1750
17.5
0.689
143
194
Sản phẩm cùng loại