CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;;, QUE HÀN THÉP CÓ ĐỘ BỀN CAO, QUE HÀN INOX, QUE HÀN CHỐNG MÀI MÒN, QUE HÀNG GANG NI55, QUE HÀN ĐẮP,QUE HÀNG KOBE, QUE HÀN KIM TÍN, QUE HÀN KISWEL, BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16
Kích thước que: 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH
Nguồn hàn: AC và DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.05 |
0.78 |
1.22 |
0.024 |
0.018 |
19.33 |
9.31 |
0.30 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
470 |
620 |
45 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.0mm |
40 |
50 |
|
|
VU, OH |
2.0mm |
35 |
45 |
|
|
F, HF |
2.6mm |
50 |
80 |
|
|
VU, OH |
2.6mm |
40 |
60 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
110 |
|
|
VU, OH |
3.2mm |
70 |
100 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
110 |
150 |
|
|
VU, OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16
Kích thước que: 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH
Nguồn hàn: AC và DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.05 |
0.78 |
1.22 |
0.024 |
0.018 |
19.33 |
9.31 |
0.30 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
470 |
620 |
45 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.0mm |
40 |
50 |
|
|
VU, OH |
2.0mm |
35 |
45 |
|
|
F, HF |
2.6mm |
50 |
80 |
|
|
VU, OH |
2.6mm |
40 |
60 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
110 |
|
|
VU, OH |
3.2mm |
70 |
100 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
110 |
150 |
|
|
VU, OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16
Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16
Tiêu chuẩn Quốc tế (EN): ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16
Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16
Kích thước que: 2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm; 4.0x400mm; 5.0x400mm
Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH
Nguồn hàn: AC và DC(+)
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Remark |
0.05 |
0.78 |
1.22 |
0.024 |
0.018 |
19.33 |
9.31 |
0.30 |
- |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
Hardness (HV) |
IV (J) |
PWHT |
470 |
620 |
45 |
- |
|
- |
Vị trí Hàn:
Vị trí Hàn |
Đường kính Que (mm) |
Dòng hàn (A) |
Điện Thế Hàn(V) |
||
Min. |
Max. |
Min. |
Max. |
||
F, HF |
2.0mm |
40 |
50 |
|
|
VU, OH |
2.0mm |
35 |
45 |
|
|
F, HF |
2.6mm |
50 |
80 |
|
|
VU, OH |
2.6mm |
40 |
60 |
|
|
F, HF |
3.2mm |
80 |
110 |
|
|
VU, OH |
3.2mm |
70 |
100 |
|
|
F, HF |
4.0mm |
110 |
150 |
|
|
VU, OH |
4.0mm |
90 |
130 |
|
|
F, HF |
5.0mm |
140 |
180 |
|
|
Giá : Liên hệ
Giỏ hàng
CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI
Địa chỉ: 9/6B, xa lộ Hà Nội, Tổ 1, KP1, P.Tam Hoà, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
Tel: 02513 686 177 - 098 689 4760 - 0915 886 917
MST: 3603145258
Số tài khoản: 0121000717087 Tại ngân hàng Vietcombank Đồng Nai
Email: phanducchi2014@gmail.com
tamductai2014@gmail.com
Website: www.tamductai.com.vn
Coppyright © 2016 CÔNG TY TNHH MTV TÂM ĐỨC TÀI.
Design by Nina.vn
Đang online: 27
Trong ngày: 87
Trong tuần: 1151
Tổng truy cập: 798010