QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;

QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;

QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;

QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;

QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;
QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;
Danh mục sản phẩm

QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM

Mã sản phẩm: QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 486


 

Chi tiết sản phẩm

CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT QUE HÀN INOX KISWEL KST308-2.6MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-3.2MM ;QUE HÀN INOX KISWEL KST308-4.0MM ;;, QUE HÀN THÉP CÓ ĐỘ BỀN CAO, QUE HÀN INOX, QUE HÀN CHỐNG MÀI MÒN, QUE HÀNG GANG NI55, QUE HÀN ĐẮP,QUE HÀNG KOBE, QUE HÀN KIM TÍN, QUE HÀN KISWEL, BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .

 

 

Image result for kiswel kst-309

 

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 

Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16

Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16

Tiêu chuẩn Quốc tế (EN):  ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16

Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16

Kích thước que:  2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm;  4.0x400mm; 5.0x400mm

Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH

Nguồn hàn: AC và  DC(+)

Thành Phần Hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Remark

0.05

0.78

1.22

0.024

0.018

19.33

9.31

0.30

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308 

Thành Phần Vật lý

 

 

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

470

620

45

-


-

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

 

Vị trí Hàn:

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

Vị trí Hàn

Đường kính Que

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện Thế Hàn(V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF

2.0mm

40

50

 

 

VU, OH

2.0mm

35

45

 

 

F, HF

2.6mm

50

80

 

 

VU, OH

2.6mm

40

60

 

 

F, HF

3.2mm

80

110

 

 

VU, OH

3.2mm

70

100

 

 

F, HF

4.0mm

110

150

 

 

VU, OH

4.0mm

90

130

 

 

F, HF

5.0mm

140

180

 

 

 

Image result for kiswel kst-309

 

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 

Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16

Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16

Tiêu chuẩn Quốc tế (EN):  ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16

Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16

Kích thước que:  2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm;  4.0x400mm; 5.0x400mm

Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH

Nguồn hàn: AC và  DC(+)

Thành Phần Hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Remark

0.05

0.78

1.22

0.024

0.018

19.33

9.31

0.30

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308 

Thành Phần Vật lý

 

 

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

470

620

45

-


-

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

 

Vị trí Hàn:

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

Vị trí Hàn

Đường kính Que

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện Thế Hàn(V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF

2.0mm

40

50

 

 

VU, OH

2.0mm

35

45

 

 

F, HF

2.6mm

50

80

 

 

VU, OH

2.6mm

40

60

 

 

F, HF

3.2mm

80

110

 

 

VU, OH

3.2mm

70

100

 

 

F, HF

4.0mm

110

150

 

 

VU, OH

4.0mm

90

130

 

 

F, HF

5.0mm

140

180

 

 

Image result for kiswel kst-309

 

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 

Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): A5.4 : E308-16

Tiêu chuẩn Nhật (JIS): Z3221 : ES308-16

Tiêu chuẩn Quốc tế (EN):  ISO 3581-A : E 19 9 R 12; ISO 3581-B : ES308-16

Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS): D7014 : E308-16

Kích thước que:  2.0 x 300mm; 2.6 x350mm ; 3.2x350 mm;  4.0x400mm; 5.0x400mm

Vị trí hàn :F; HF; H; VU; OH

Nguồn hàn: AC và  DC(+)

Thành Phần Hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

Remark

0.05

0.78

1.22

0.024

0.018

19.33

9.31

0.30

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308 

Thành Phần Vật lý

 

 

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

470

620

45

-


-

-

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

 

Vị trí Hàn:

 

Image result for Que hàn Inox Kiswel KST-308

Vị trí Hàn

Đường kính Que

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện Thế Hàn(V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF

2.0mm

40

50

 

 

VU, OH

2.0mm

35

45

 

 

F, HF

2.6mm

50

80

 

 

VU, OH

2.6mm

40

60

 

 

F, HF

3.2mm

80

110

 

 

VU, OH

3.2mm

70

100

 

 

F, HF

4.0mm

110

150

 

 

VU, OH

4.0mm

90

130

 

 

F, HF

5.0mm

140

180

 

 

Sản phẩm cùng loại

Giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến
backtop