Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;
Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;
Danh mục sản phẩm

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM

Mã sản phẩm: Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1045

Chi tiết sản phẩm

CÔNG TY TÂM ĐỨC TÀI CHUYÊN NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI SĨ , LẺ , GIÁ TỐT QUE HÀN THÉP THƯỜNG, QUE HÀN THÉP CÓ ĐỘ BỀN CAO, QUE HÀN INOX, QUE HÀN CHỐNG MÀI MÒN, QUE HÀNG GANG NI55, QUE HÀN ĐẮP,QUE HÀNG KOBE, QUE HÀN KIM TÍN, QUE HÀN KISWEL, BIÊN HÒA , BÌNH DƯƠNG,HỒ CHÍ MÌNH,CẢ NƯỚC .

Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-0.9MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.2MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-1.6MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-2.4MM ;Que hàn tig INOX Kiswel T-316L-3.2MM ;

Que hàn tig Kiswel T-316L

 

Mô tả chi tiết

Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật 

KSD 7026 : Y316L

AWSA5.9 : ER316L

EN14343 A : W 19 12 3 L

EN14343 B : SS316L

JISZ 3321 : Y316L

Kích thước que:  0.9~3.2mm

Vị trí hàn : F, HF, H, VU, VD, OH

Nguồn hàn: DC(-),Khí ArGon

Thành Phần Hóa học(%)

C

  Si  

Mn

 P  

  S 

Cr

Ni

 Mo 

 CU 

0.02

0.4

1.73

-

-

11.17

18.15

2.22

-

 

 

 Thành Phần Vật lý

 

Y.S (MPa)

T.S (MPa)

EI. (%)

Hardness (HV)

IV (J)

PWHT

430

560

40

-

 
90(0℃)
40 (-196℃

-

Vị trí Hàn:

Vị trí Hàn

Đường kính Que

 (mm)

Dòng hàn (A)

Điện Thế Hàn(V)

Min.

Max.

Min.

Max.

F, HF, H, VU, VD, OH

0.9mm

50

80

10

12

F, HF, H, VU, VD, OH

1.2mm

70

120

10

12

F, HF, H, VU, VD, OH

1.6mm

90

170

11

16

F, HF, H, VU, VD, OH

2.4mm

100

200

13

20

F, HF, H, VU, VD, OH

3.2mm

120

250

13

22

Thông số kỹ thuật

Model: T-316L
Tiêu chuẩn: 
KSD 7026 : Y316L
AWSA5.9 : ER316L
EN14343 A : W 19 12 3 L
EN14343 B : SS316L
JISZ 3321 : Y316L
Kích thước que hàn : 0.9mm , 1.2mm, 1.6mm, 2.6mm,  3.2mm x 1000mm
Thành phần hóa học: 
C: 0.02%; Si: 0.4%; Mn: 1.73% ; P: - %, S: - %;Cr: 11.17 %;  Ni: 18.75 %;  Mo: 2.22%, Remark:-%
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn: 
Giới hạn chảy YS(N/mm2): 430
Độ bền kéo TS(N/mm2): 560
Độ giãn dài EL (%): 40
Cực hàn: DC(-),Khí ArGon
Vị trí hàn:  F, HF, H, VU, VD, OH
Quy cách đóng gói:  5Kg/1 Hộp
Dùng cho các loại Inox có hàm lượng carbon và Nikke dứoi:  18%Cr-12%Ni-Mo
Hãng sản xuất: KISWEL 
Xuất Xứ : Hàn Quốc

 

Sản phẩm cùng loại

Giỏ hàng

Hỗ trợ trực tuyến
backtop