Chúng tôi cung cấp tấm nhựa pu có độ dày: 1 ly, 2 ly, 3ly, 5ly, 10 ly, 15 ly, 20 ly, 30 ly, 40 ly, 50 ly dùng làm đệm ở các mặt máy, chân máy. Có tác dụng giảm chấn, chống rung, chống va đập, chịu mài mòn, chịu tải trọng cao. Tấm nhựa PU được sử dụng nhiều trong các nhà máy ở các khu công nghiệp. Nhựa PU dạng tấm đặc (Polyurethane) là vật liệu có khả năng co dãn, đàn hồi như cao su kết hợp với độ cứng và độ bền của kim loại. Độ cứng của tấm nhựa pu nằm trong phạm vi từ 30 shore A cho tới 95 shore A, vì thế tấm nhựa pu có thể thay thế cao su, nhựa hoặc kim loại.
Tóm tắt
- Đặc tính, kích thước của tấm nhựa PU
- Đặc tính của tấm nhựa pu:
- Ứng dụng của tấm nhựa pu dạng đặc
- Kích thước tấm nhựa PU
- Thời gian giao hàng tấm nhựa Pu, cây tròn nhựa PU
- Sản phẩm nhựa PU chúng tôi đang bán
- Nhựa PU tấm, cây tròn, ống màu đỏ, xanh, vàng theo yêu cầu
- Nhựa PU cây tròn phi 8, 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50 tới phi 150
- Tấm nhựa PU dày 1 ly, 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 10 ly, 20 ly cho tới 50 ly
Đặc tính, kích thước của tấm nhựa PU
Độ dày tấm nhựa PU | từ 1mm tới 50mm, 1mm tới 5mm dạng cuộn. |
Độ cứng | 30 shore A tới 90 shore A |
Chịu nhiệt | Dưới 90 độ C, trên 90 độ C tấm sẽ bị dẻo hóa. |
Cường độ chịu lực | (51~80)MPa |
Cường độ giãn dài | 530%~600% tùy thuộc độ cứng sản phẩm. |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu tải trọng va đập tốt, chịu dầu. |
Màu sắc | đỏ, vàng trong, đen |
Tỉ trọng | 1,3 G/cm3 |
Ứng dụng | Tấm đệm chịu va đập, gia công phớt chắn bụi, bánh xe nhà xưởng công nghiệp |